Thiết bị bảo vệ máy vi tính, AM5SE
Thiết bị bảo vệ máy vi tính, AM5SE
Thiết bị đo lường và điều khiển bảo vệ máy vi tính dòng AM5SE (sau đây gọi là thiết bị) tích hợp các chức năng bảo vệ, điều khiển, đo lường, liên lạc và giám sát, với nguồn tài nguyên phong phú, cấu hình hoàn hảo, bảo trì thuận tiện và hiệu suất ổn định, thích hợp cho việc bảo vệ, đo lường và điều khiển nguồn điện hệ thống có cấp điện áp từ 35kV trở xuống, Thực hiện bảo vệ đường dây đến, máy biến áp chính, máy biến áp phân phối, động cơ, tụ điện, dây nối thanh cái, PT, v.v. Các lĩnh vực ứng dụng bao gồm năng lượng điện, thủy lợi, giao thông vận tải, dầu khí, công nghiệp hóa chất, than, luyện kim và các ngành công nghiệp khác.
Thiết kế phần cứng của thiết bị áp dụng cấu hình độ tin cậy và phần mềm được trang bị thuật toán bảo vệ đặc biệt.Nó có hiệu suất chống nhiễu mạnh mẽ, độ tin cậy cao và phương pháp thực hiện bảo vệ linh hoạt.Nó có thể được sử dụng cùng với hệ thống giám sát năng lượng Acrel-2000Z để đảm bảo hệ thống điện vận hành an toàn và đáng tin cậy..
Chức năng bảo vệ phong phú
Bảo vệ trung chuyển;
Bảo vệ máy biến áp;
Giám sát máy biến điện áp và kết nối song song
Bảo vệ vi sai động cơ;
Bảo vệ động cơ;
Bảo vệ tụ điện;
Bảo vệ dây buộc xe buýt;
Bảo vệ dự phòng máy biến áp;
Bảo vệ vi sai máy biến áp
Đo đạc
giá trị hiện tại RMS;
giá trị điện áp RMS;
Tính thường xuyên;
Hệ số công suất;
Công suất hoạt động RMS.Công suất phản kháng RMS.
AM5SEChức năng | -F | -T | -M | -B | -C | -MD | -D2 | -D3 | -TB | -LÀ | -K | -UB |
Quá dòng (với cophụ thuộc vào điện áp mound, 3 giai đoạn) | √ | √ |
| √ |
|
|
|
| √ | √ |
|
|
Quá dòng có hướng (phụ thuộc vào điện áp),3 giai đoạn) | √ |
|
| √ |
|
|
|
| √ | √ |
|
|
Vi sai với hạn chế tỷ lệ |
|
|
|
|
| √ | √ | √ |
|
|
|
|
Vi sai tức thời |
|
|
|
|
| √ | √ | √ |
|
|
|
|
giám sát CT | √ | √ |
|
|
| √ | √ | √ |
| √ |
|
|
Quá dòng (2 giai đoạn) |
|
| √ |
| √ | √ |
|
|
|
|
|
|
Lỗi chạm đất có hướng (I01,2 giai đoạn) | √ |
|
| √ |
|
|
|
| √ | √ |
|
|
Lỗi chạm đất có hướng (I02,2 giai đoạn) | √ |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
Lỗi chạm đất 2 giai đoạn (I01) |
| √ | √ |
| √ | √ |
|
|
|
|
|
|
Lỗi chạm đất 2 giai đoạn (I02) |
| √ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IDMT quá dòng (Nghịch đảo bình thường, Rất nghịch đảo, Cực kỳ nghịch đảo) | √ | √ | √ | √ | √ | √ |
|
| √ | √ |
|
|
Lỗi chạm đất IDMT (I01) | √ | √ |
|
|
|
|
|
| √ | √ |
|
|
Lỗi chạm đất IDMT (I02) | √ | √ |
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
Giải phóng mặt bằng bằng khôngbảo vệ trình tự(2 giai đoạn) |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
|
Quá dòng thứ tự dương (2 giai đoạn) |
|
|
|
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
IDMT quá dòng tuần tự dương |
|
|
|
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Quá dòng trình tự âm (2 giai đoạn) |
|
| √ |
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
IDMT quá dòng chuỗi âm |
|
| √ |
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Quá tải | √ | √ | √ |
|
| √ |
|
| √ | √ |
|
|
Khởi động máy làm lạnh nước làm mát bằng không khí |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
|
Khóa bộ đổi vòi khi đang tải |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
|
Giám sát ngắt và đóng mạch (báo động) | √ | √ | √ | √ | √ | √ |
|
| √ | √ |
|
|
Điện áp thấp (cắt) | √ |
| √ |
| √ | √ |
|
|
| √ |
|
|
Điện áp thấp (báo thức) | √ |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
| √ |
giám sát PT | √ | √ | √ | √ | √ | √ |
|
| √ | √ |
| √ |
Tự động đóng lại ba pha | √ |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
Dưới tần số | √ |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
Quá tần số | √ |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
Quá dòng sau tăng tốc | √ |
|
| √ |
|
|
|
|
| √ |
|
|
Bảo vệ quá áp | √ |
| √ |
| √ | √ |
|
|
| √ |
| √ |
Rôto chặn |
|
| √ |
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Điện áp mất cân bằng |
|
| √ |
| √ | √ |
|
|
|
|
|
|
Dòng điện mất cân bằng |
|
|
|
| √ | √ |
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ quá áp dư | √ |
|
|
| √ | √ |
|
| √ | √ |
|
|
Quá điện áp dư (báo động) |
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
Bảo vệ quá áp trình tự tích cực |
|
|
|
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ quá áp trình tự âm |
|
|
|
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Không dùng điện | √ | √ | √ |
| √ | √ |
|
| √ | √ |
|
|
Hết thời gian bắt đầu |
|
| √ |
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Công suất định hướng | √ |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
Quá tải nhiệt |
|
| √ |
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Trình tự pha không chính xác |
|
| √ |
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Mất pha điện áp |
|
| √ |
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ dây BUS và công tắc tự động nguồn dự phòng |
|
|
| √ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối FC | √ | √ | √ |
|
| √ |
|
| √ | √ |
|
|
Giám sát PT và kết nối song song |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
Tự sản xuấtkhông bảo vệ quá dòng |
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
|
Kiểm tra đồng bộ | √ |
|
| √ |
|
|
|
|
| √ |
|
|
Tốc độ thay đổi tần số |
|
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
Tự động đóng với phục hồi điện áp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| √ |
|
|
Khóa quá tải | √ |